-Nền đường số 2 . Kế bên Lê Hồng Phong .
Diện tích : ngang 5m dài 24m
+ Hướng: Tây Bắc . Giá : 2 tỏi 400triệu .
-Nền đường số 4 Lộ 17,5m . Kế bên Lê Hồng Phong
Diện tích : ngang 5m dài 24m
+ Hướng: Tây Bắc . Giá : 2 tỏi 800 triệu .
-Nền đường số 5.
Diện tích : ngang 5m dài 22,5m
+ Hướng: Đông Nam . Giá : 2 tỏi 300 triệu .
-Nền đường số 8. Wiew trường học .
Diện tích : ngang 5m dài 22m
+ Hướng: Đông Nam . Giá : 2 tỏi 4xx triệu .
Nền đường số 9 Lộ 25m . Gần quảng trường .
Diện tích : ngang 5m dài 22
+ Hướng: Tây Bắc . Giá : 2 tỏi 990 triệu .
-Nền đường số 13 Lộ 25m .
Diện tích : ngang 5m dài 22
+ Hướng: Tây Bắc . Giá : 2 tỏi 850 triệu .
-Nền đường số 20 Lộ 20m .
Diện tích : ngang 5m dài 26
+ Hướng: Tây Bắc . Giá : 3 tỷ 050 triệu .
-Nền đường số 26A và 27 . Lộ 17,5m
Diện tích : ngang 5m dài 22
+ Hướng: Tây Nam . Giá : 2 tỏi 3xx triệu .
-Nền đường số 28 .
+ Hướng: Tây Nam . Giá : 2 tỏi 200 triệu .
+ Hướng: Tây Nam ( Đối diện công viên ) Giá : 2 tỏi 3xx triệu .
-nỉ Nền đường số 29 lộ 25m .
Diện tích : ngang 5m dài 22
+ Hướng: Đông Bắc - Tây Nam . Giá : 2 tỏi 850 triệu .
-Nền đường số 30
Diện tích : ngang 5m dài 22
+ Hướng: Đông Bắc . Giá : 2 tỏi 050 triệu.
-Nền đường số 36 lộ 25m
Diện tích : ngang 5m dài 25
+ Hướng: Tây Nam . Giá : 2 tỏi 9xx triệu .
-Nền đường số 38.
Diện tích : ngang 5m dài 25
+ Hướng: Đông Bắc . Giá : 2 tỏi 3xx triệu .
-Nền đường số 39 .
Diện tích : ngang 5m dài 25
+ Hướng: Tây Nam . Giá : 2 tỏi 3xx triệu .
-Nền đường số 41 lộ 25m
Diện tích : ngang 5m dài 25
+ Hướng: Đông Bắc . Giá : 2 tỏi 990 triệu .
-Nền đường số 44 lộ 25m
Diện tích : ngang 5m dài 22,5
+ Hướng: Đông Bắc . Giá : 2 tỏi 900 triệu .
-Nền đường số 53
Diện tích : 5 x 18 + HKT 2m
+ Hướng: Đông Bắc . Giá :2tỷ100
Đặc điểm nổi bật
Diện tích :
110 m²
Mặt tiền :
5m
Giá :
2,05 tỷ
Đường vào :
25m
Hướng nhà :
KXĐ
Pháp lý :
Sổ đỏ/ Sổ hồng